Tên hàng | Độ dày (mm) | Quy cách thông dụng trên thị trường | Đơn Trọng (Kg/tấm) | Mác thép phổ biến | Công dụng |
Thép 3 ly khổ nhỏ | 3 | (1000 x 2000) mm | 47.10 | SPHC, SAE1008, O8 Kπ, SS400, Q235 | Gia công cơ khí; kết cấu kim loại trong xây dựng, trong máy; chế tạo ô tô, điện dân dụng; cán xà gồ và sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp khác. |
Thép 3 ly khổ lớn | (1250 x 2500) mm | 73.59 | SPHC, SAE1008, O8 Kπ, SS400, Q235 | ||
Thép tấm thông thường | 3 | (1500 x 6000) mm | 211.95 | SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490, Q345B, Q460D … | Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp; dập khuôn mẫu; kết cấu kim loại trong xây dựng; thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển; đóng tàu và nhiều công dụng khác. |
(2000 x 6000) mm | 282.60 | ||||
4 | (1500 x 6000) mm | 282.60 | |||
(2000 x 6000) mm | 376.80 | ||||
5 | (1500 x 6000) mm | 353.25 | |||
(2000 x 6000) mm | 471.00 | ||||
6 | (1500 x 6000) mm | 423.90 | |||
(2000 x 6000) mm | 565.20 | ||||
8 | (1500 x 6000) mm | 565.20 | |||
(2000 x 6000) mm | 753.60 | ||||
10 | (1500 x 6000) mm | 706.50 | |||
(2000 x 6000) mm | 942.00 | ||||
12 | (1500 x 6000) mm | 847.80 | |||
(2000 x 6000) mm | 1,130.40 | ||||
14 | (1500 x 6000) mm | 989.10 | |||
(2000 x 6000) mm | 1,318.80 | ||||
Thép tấm dày | 16 | (1500 x 6000) mm | 1,130.40 | SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490 … | Chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí… |
(2000 x 6000) mm | 1,507.20 | ||||
18 | (1500 x 6000) mm | 1,271.70 | |||
(2000 x 6000) mm | 1,695.60 | ||||
20 | (1500×6000) mm | 1,413.00 | |||
(2000×6000) mm | 1,884.00 | ||||
25 | (1500 x 6000) mm | 1,766.25 | |||
(2000 x 6000) mm | 2,355.00 | ||||
30 | (1500 x 6000) mm | 2,119.50 | |||
(2000 x 6000) mm | 2,826.00 | ||||
35 | (1500 x 6000)mm | 2,472.75 | |||
(2000x 6000) mm | 3,297.00 | ||||
40 | (1500 x 6000) mm | 2,826.00 | |||
(2000 x 2000) mm | 3,768.00 | ||||
45 | (1500 x 6000) mm | 2,826.00 | |||
(2000 x 6000) mm | 3,768.00 | ||||
50 | (1500 x 6000) mm | 3,532.50 | |||
(2000 x 6000) mm | 4,710.00 |
No. | TRUNG QUỐC | ĐỨC | PHÁP | T/C Q.TẾ | NHẬT | NGA | THỤY ĐIỂN | ANH | MỸ | ||
GB | DIN | W-Nr | NF | ISO | JIS | ГОСТ | SS | BS | ASTM | UNS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Q195 (A1,B1) | S185 (St33) | 1.0035 | S185
(A33) |
HR2 | – | CT1 kπ
CT1 cπ CT1 pπ |
S185
(040A10) |
A285M Gr. B | – | |
2
3 |
Q215A
A215B (A2, C2) |
USt 34-2
RSt 34-2 |
1.0028
1.0034 |
A34
A34-2NE |
HR1 | SS330
(SS34) |
CT2 kπ -2,-3
CT2 pπ-2, -3 CT2 cπ -2, -3 |
1370 | 040A12 | A283M Gr. C
A 573 M Gr.58 |
– |
4
5 6 7
|
Q3235A
Q235B Q235C Q235D (A3,C3) |
S235JR
S235JRG1 S235JRG2 (St 37-2 USt 37-2, RSt 37-2) |
1.0037
1.0036 1.0038 |
S235JR
S235JRG1 S235JRG2 (E24-2, E24-2 NE)
|
Fe 360A
Fe360D |
SS400
(SS41) |
CT3 kπ -2
CT3 kπ -3 CT3 kπ -4 BCT3 kπ -2
|
1311
1312 |
S235JR
S235JRG1 S235JRG2 (40B.C) |
A570 Gr. A
A570 Gr. D A283M Gr. D
|
K02501
K02502 |
8
9 |
Q255A
Q255D (A4,C4) |
St44-2 | 1.0044 | E28-2 | – | SM400A
SM400B (SM41A, SM41B) |
CT4 kπ -2
CT4 kπ -3 BCT3 kπ -2
|
1412 | 43B | A709 Gr.36 | –
|
10 | Q275
(C5) |
S275J2G3
S275J2G4 (St44-3N) |
1.0144
1.0145 1.0055 |
S275J2G3
S275J2G4 |
Fe430A | SS490
(SS50) |
CT5 kπ -2
CT5 πc BCT5 πc -2
|
1430 | S275J2G3
S275J2G4 (43D) |
– | K02901 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.