Skip to content
TVS SteelTVS Steel
  • UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - THÀNH CÔNG
  • 0

    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Thư ngỏ
    • Quá trình phát triển
    • Hoạt động công ty
    • Đối tác
  • Sản phẩm
    • Thép tấm
      • THÉP TẤM CÁN NÓNG
      • THÉP TẤM CÁN NGUỘI
      • THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT (TẤM GÂN)
    • Thép cuộn
      • THÉP CUỘN CÁN NÓNG
      • THÉP CUỘN CÁN NGUỘI
      • THÉP CUỘN CHỐNG TRƯỢT (CUỘN GÂN)
      • THÉP BĂNG
    • Thép hình
      • THÉP HÌNH CHỮ H
      • THÉP HÌNH CHỮ I
      • THÉP HÌNH CHỮ U
      • THÉP HÌNH CHỮ V
      • CỪ THÉP
    • Thép xây dựng
      • THÉP MIỀN NAM
      • THÉP VINAKYOEI
      • THÉP POMINA
      • THÉP NHẬP KHẨU
    • Thép ống
      • THÉP ỐNG ĐEN
      • THÉP ỐNG MẠ KẼM
    • Gia công thép
      • TẤM CẮT QUY CÁCH
    • Sản phẩm khác
      • THÉP VUÔNG ĐẶC
      • THÉP LÁP (THÉP TRÒN ĐƠN ĐẶC)
      • THÉP HỘP
      • XÀ GỒ
  • Chi nhánh
  • Tin tức sự kiện
  • Dự án
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - THÀNH CÔNG
Add to Wishlist
thep_pomina
Trang chủ / Thép xây dựng

THÉP POMINA

Dùng trong công trình xây dựng công nghiệp và gia dụng.

Danh mục: Thép xây dựng
Browse
  • Chưa phân loại
  • Gia công thép
  • Sản phẩm khác
  • Thép cuộn
  • Thép hình
  • Thép ống
  • Thép tấm
  • Thép xây dựng
  • Mô tả
  • Tính chất cơ lý
  • Tính chất hóa học
  • Đánh giá (0)

1. Quy cách thép cuộn, thép cây gân và tròn trơn:

Đường kính danh nghĩa

Thép cuộn

6

8

10

–

–

–

–

–

–

–

–

–

–

–

Thép vằn

–

–

10

12

14

16

18

20

22

25

28

32

36

40

Tròn trơn

–

–

10

12

14

16

18

20

22

25

28

32

–

–

Thiết diện danh nghĩa (mm2)

28.27

50.27

78.54

113.1

153.9

201.1

254.5

314.2

380.1

490.9

615.8

804.2

962.1

1256.6

Đơn trọng (kg/m)

0.222

0.395

0.617

0.888

1.21

1.58

2

2.47

2.98

3.85

4.83

6.31

7.55

9.86

(Trích nguồn catalogue Pomina)

2. Mác thép và công dụng:

Loại thép 

Công dụng

Tiêu chuẩn nhật bản

Tiêu chuẩn tương đương

Mỹ

Nga

Việt Nam

Anh

Thép cuộn

Gia công

SWRM10

–

CT2

BCT 34

 

Xây dựng

SWRM20

–

CT3

BCT 38

 

Thép vằn

Xây dựng

SD295A

SD345

SD390

SD490

A615/A615M

CT4

CT5

CT6

 

BCT 51

BS 460B

Thép tròn

Xây dựng

SR295

 

CT3

 

BCT 38

 

 

 

Gia công

SS400

(Trích nguồn catalogue Pomina)

Tính chất cơ lý

Tiêu chuẩn 

Mác Thép

Giới hạn chảy

(N/mm2 )

Giới hạn đứt

(N/mm2 )

Độ giãn dài

(%)

Uốn công

Góc uốn (0)

Bán kính gối uốn

JIS G 3505

SWRM10

–

–

–

–

–

SWRM20

–

–

–

–

–

JIS G 3121

SR 295

295 min

440 ~ 600

18 min (d>25mm)

20 min (d ≤ 25mm)

180

1,5d (d ≤ 16)

2d (d>16)

SD 295A

295 min

440 ~ 600

16 min (d>25mm)

18 min (d ≤ 25mm)

180

1,5d (d ≤ 16)

2d (d>16)

SD 345

345 ~ 440

490 min

18 min (d>25mm)

20 min (d ≤ 25mm)

180

1,5d (d>16)

2d (16

SD 390

390 ~ 510

560 min

16 min (d<25mm)

18 min (d>25mm)

180

2,5d

SD 490

490 ~ 625

620 min

12 min (d ≤ 25mm)

14 min (d ≥ 25mm)

180

2.5d (d ≤ 25)

3d (d>25)

JIS G 3101

SS 400

235 min

400 ~ 510

21 min

180

1,5d

ASTM A 615/ A615 M – 05a

Gr 40

280 min

420 min

11 min (d=10)

180

1,75d (d ≤10)

12 min (d>10)

180

2,5d (d>16)

Gr 60

420 min

620 min

9 min (d ≤19)

180

1,75d (d ≤ 16)

8 min (19

180

2,5d (16

7 min (d>25)

180

3,5d (d > 25)

BS 4449

BS 460B

460 min

500 min

14 min

Uốn đi 45o, uốn ngược 23o

2,5d (d ≤ 16)

3.5d (d>16)

(Trích nguồn catalogue Pomina)

Tính chất hóa học

1. Thép cuộn

Mác thép

Thành phần hóa học(%)

C

Si

Mn

P

S

Cu

(Theo JIS G 3505 – 2004)

SWRM 10

0.8 ~ 0.13

–

0.30 ~ 0.60

0.040 max

0.040 max

–

SWRM 12

0.10 ~ 0.15

–

0.30 ~ 0.60

0.040 max

0.040 max

–

(Theo JIS G 3503 -1980)

SWRY 11

0.09 max

0.03 max

0.35 ~ 0.65

0.020 max

0.023 max

0.20 max

2. Thép cây:

Mác thép

Mác cũ

Giới hạn chảy

δ / ≥ MPa

C

Si

Mn

P

≤

S

≤

Hàm lượng cacbon tương đương

SR235

SR295

SR24

SR30

235

295

–

–

–

–

–

–

0.050

0.050

0.050

0.050

–

–

SD295A

SD295B

SD345

SD390

SD490

SD30A

SD30B

SD35

SD40

SD50

295

295

345

390

490

–

≤ 0.27

≤ 0.27

≤ 0.29

≤ 0.32

–

≤ 0.55

≤ 0.55

≤ 0.55

≤ 0.55

–

≤ 1.50

≤ 1.60

≤ 1.80

≤ 1.80

0.050

0.040

0.040

0.040

0.040

0.050

0.040

0.040

0.040

0.040

–

–

C+Mn/6 ≤ 0.50

C+Mn/6 ≤ 0.55

C+Mn/6 ≤ 0.60

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS.TS. Trần Văn Dịch tr.300 – 304)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “THÉP POMINA” Hủy

Sản phẩm tương tự

thepVynakyoei
Add to Wishlist

THÉP VINAKYOEI

Dùng trong công trình xây dựng công nghiệp và gia dụng.

Đọc tiếp
thepmiennam
Add to Wishlist

THÉP MIỀN NAM

Sử dụng cho mọi công trình xây dựng, có đường kính danh nghĩa từ 10mm - ...

Đọc tiếp
thepnhap
Add to Wishlist

THÉP NHẬP KHẨU

Ứng dụng trong công nghệ cán kéo, xây dựng dân dụng

Đọc tiếp

Công ty TNHH TM SX TVS

Trụ sở: 105/39/20A, Đường số 59, P.14, Quận Gò Vấp T.PHCM
Chi nhánh: 463 Tân Chánh Hiệp10, P.Tân Chánh Hiệp, Q12, Tp.HCM
Tel: 0868707066 | Hotline: 0918.542.325
Fax: 02862957955
Email: tvsvietnam2015@gmail.com

Facebook

Công Ty TNHH TM SX TVS
Copyright 2025 © TVS Steel
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Thư ngỏ
    • Quá trình phát triển
    • Hoạt động công ty
    • Đối tác
  • Sản phẩm
    • Thép tấm
      • THÉP TẤM CÁN NÓNG
      • THÉP TẤM CÁN NGUỘI
      • THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT (TẤM GÂN)
    • Thép cuộn
      • THÉP CUỘN CÁN NÓNG
      • THÉP CUỘN CÁN NGUỘI
      • THÉP CUỘN CHỐNG TRƯỢT (CUỘN GÂN)
      • THÉP BĂNG
    • Thép hình
      • THÉP HÌNH CHỮ H
      • THÉP HÌNH CHỮ I
      • THÉP HÌNH CHỮ U
      • THÉP HÌNH CHỮ V
      • CỪ THÉP
    • Thép xây dựng
      • THÉP MIỀN NAM
      • THÉP VINAKYOEI
      • THÉP POMINA
      • THÉP NHẬP KHẨU
    • Thép ống
      • THÉP ỐNG ĐEN
      • THÉP ỐNG MẠ KẼM
    • Gia công thép
      • TẤM CẮT QUY CÁCH
    • Sản phẩm khác
      • THÉP VUÔNG ĐẶC
      • THÉP LÁP (THÉP TRÒN ĐƠN ĐẶC)
      • THÉP HỘP
      • XÀ GỒ
  • Chi nhánh
  • Tin tức sự kiện
  • Dự án
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Đăng nhập

Đăng nhập

Quên mật khẩu?