Skip to content
TVS SteelTVS Steel
  • UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - THÀNH CÔNG
  • 0

    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Thư ngỏ
    • Quá trình phát triển
    • Hoạt động công ty
    • Đối tác
  • Sản phẩm
    • Thép tấm
      • THÉP TẤM CÁN NÓNG
      • THÉP TẤM CÁN NGUỘI
      • THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT (TẤM GÂN)
    • Thép cuộn
      • THÉP CUỘN CÁN NÓNG
      • THÉP CUỘN CÁN NGUỘI
      • THÉP CUỘN CHỐNG TRƯỢT (CUỘN GÂN)
      • THÉP BĂNG
    • Thép hình
      • THÉP HÌNH CHỮ H
      • THÉP HÌNH CHỮ I
      • THÉP HÌNH CHỮ U
      • THÉP HÌNH CHỮ V
      • CỪ THÉP
    • Thép xây dựng
      • THÉP MIỀN NAM
      • THÉP VINAKYOEI
      • THÉP POMINA
      • THÉP NHẬP KHẨU
    • Thép ống
      • THÉP ỐNG ĐEN
      • THÉP ỐNG MẠ KẼM
    • Gia công thép
      • TẤM CẮT QUY CÁCH
    • Sản phẩm khác
      • THÉP VUÔNG ĐẶC
      • THÉP LÁP (THÉP TRÒN ĐƠN ĐẶC)
      • THÉP HỘP
      • XÀ GỒ
  • Chi nhánh
  • Tin tức sự kiện
  • Dự án
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - THÀNH CÔNG
Add to Wishlist
thepVynakyoei
Trang chủ / Thép xây dựng

THÉP VINAKYOEI

Dùng trong công trình xây dựng công nghiệp và gia dụng.

Danh mục: Thép xây dựng
Browse
  • Chưa phân loại
  • Gia công thép
  • Sản phẩm khác
  • Thép cuộn
  • Thép hình
  • Thép ống
  • Thép tấm
  • Thép xây dựng
  • Mô tả
  • Tính chất cơ lý
  • Tính chất hóa học
  • Đánh giá (0)

1. Thép cuộn:

Gồm các quy cách Công dụng
6.0mm, 6.4mm, 8.0mm, 10.0mm, 11.5mm Mác thép SWR12 sử dụng cho xây dựng
Mác thép SWRM10 và SWRY11 dùng để gia công

2. Thép tròn trơn:

Loại hàng

m/cây

Kg/m

Kg/cây

Số cây/bó

Kg/bó

P14

12.00

1.208

14.496

138

2000

P16

12.00

1.579

18.948

106

2008

P18

12.00

1.998

23.976

84

2013

P20

12.00

2.466

29.592

68

2012

P22

12.00

2.984

35.808

56

2005

P25

12.00

3.854

46.248

44

2034

– Chiều dài 12m/cây.
– Mác thép SS330 và SS400 sử dụng cho xây dựng và gia công.
– Quy cách phổ biến: 14mm (P14), 16mm (P16), 18mm (P18), 20mm (P20), 22mm (P22) và 25mm (P25).

3. Quy cách thép cây gân Vina Kyoei:

Loại hàng

Chiều dài (m/cây)

Kg/m
Kg/cây
Số cây/bó
Kg/bó

D10

11.7

0.616

7.21

300

2162

D12

11.7

0.888

10.39

260

2701

D14

11.7

1.208

14.13

190

2685

D16

11.7

1.579

18.47

150

2771

D18

11.7

1.998

23.38

115

2688

D20

11.7

2.466

28.85

95

2740

D22

11.7

2.984

34.91

76

2653

D25

11.7

3.854

45.09

60

2705

D28

11.7

4.834

56.56

48

2714

D32

11.7

6.313

73.86

36

2659

D35

11.7

7.553

88.37

30

2651

D36

11.7

7.990

93.48

28

2618

D38

11.7

8.903

104.17

26

2708

D41

11.7

10.36

121.26

22

2668

D43

11.7

11.4

133.38

20

2668

D51

11.7

16.04

187.67

14

2627

(Trích nguồn catalogue Vinakyoei)

Tính chất cơ lý

1. Thép tròn:  (JIS G3101 – 2004)

Mác Thép

Giới hạn chảy 

(N/mm2 )

Giới hạn đứt (N/mm2)
Số hiệu mẫu thử
Độ giãn dài tương đối (%)
Uốn cong
Φ ≤ 16
16< Φ ≤ 40
Góc uốn ( 0 )
Bán kính gối uốn (mm)
SS330
205 min
195 min
300 ~ 430
Số 2
25min ( Φ ≤ 25)
180
r = 0.5 x d
Số 14A
28 min ( Φ >25)
SS400
245 min
235 min
400 ~ 510
Số 2
20 min ( Φ ≤ 25)
180
r = 1.5 x d
Số 14A
22 min ( Φ >25)

(Trích nguồn catalogue Vinakyoei)

2. Thép cây gân: (JIS G3112 – 2004)

Mác Thép
Giới hạn chảy (N/mm2)
 
Giới hạn đứt (N/mm2)
 
Số hiệu mẫu thử
Độ giãn dài tương đối (%)
Uốn cong
Góc uốn (0)
Bán kính gối uốn(mm)
SD295A
295 min
440 ~ 600
Số 2
16 min(d ≤ 25)
180
r = 1.5 x d (d ≤ 16)
Số 14A
17 min(d >25)
r = 2 x d (d >16 )
SD390
390 ~ 510
560 min
Số 2
16 min(d ≤ 25)
180
r = 2.5 x d
Số 14A
17 min(d >25)

(Trích nguồn catalogue Vinakyoei)

3. Thép cây gân: (ASTM A615/A615M – 01a)

Mác thép
Giới hạn chảy MPa (N/mm2)
Giới hạn đứt MPa (N/mm2)
Giãn dài tương đối (%)
Uốn cong
Góc uốn (0)
Đường kính gối uốn
G60
420 min
620 min
9 min (10 ≤ D ≤ 19)
180
d = 3,5D ( D ≤ 16)
8 min (20 ≤ D ≤ 25)
d = 5D (18 ≤ D ≤ 25)
7 min (D ≥ 28)
d = 7D (28 ≤ D ≤ 36)
d = 9D (D > 36)

(Trích nguồn catalogue Vinakyoei)

Tính chất hóa học

1. Thép cuộn

Mác thép

Thành phần hóa học(%)

C

Si

Mn

P

S

Cu

(Theo JIS G 3505 – 2004)

SWRM 10

–

0.8 ~ 0.13

0.30 ~ 0.60

0.040 max

0.040 max

–

SWRM 12

–

0.10 ~ 0.15

0.30 ~ 0.60

0.040 max

0.040 max

–

(Theo JIS G 3503 -1980)

SWRY 11

0.09 max

0.03 max

0.35 ~ 0.65

0.020 max

0.023 max

0.20 max

2. Thép cây:

Mác thép

Mác cũ

Giới hạn chảy

δ / ≥ MPa

C

Si

Mn

P

≤

S

≤

Hàm lượng cacbon tương đương

SR235

SR295

SR24

SR30

235

295

–

–

–

–

–

–

0.050

0.050

0.050

0.050

–

–

SD295A

SD295B

SD345

SD390

SD490

SD30A

SD30B

SD35

SD40

SD50

295

295

345

390

490

–

≤ 0.27

≤ 0.27

≤ 0.29

≤ 0.32

–

≤ 0.55

≤ 0.55

≤ 0.55

≤ 0.55

–

≤ 1.50

≤ 1.60

≤ 1.80

≤ 1.80

0.050

0.040

0.040

0.040

0.040

0.050

0.040

0.040

0.040

0.040

–

–

C+Mn/6 ≤ 0.50

C+Mn/6 ≤ 0.55

C+Mn/6 ≤ 0.60

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS.TS. Trần Văn Dịch tr.300 – 304)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “THÉP VINAKYOEI” Hủy

Sản phẩm tương tự

thepnhap
Add to Wishlist

THÉP NHẬP KHẨU

Ứng dụng trong công nghệ cán kéo, xây dựng dân dụng

Đọc tiếp
thep_pomina
Add to Wishlist

THÉP POMINA

Dùng trong công trình xây dựng công nghiệp và gia dụng.

Đọc tiếp
thepmiennam
Add to Wishlist

THÉP MIỀN NAM

Sử dụng cho mọi công trình xây dựng, có đường kính danh nghĩa từ 10mm - ...

Đọc tiếp

Công ty TNHH TM SX TVS

Trụ sở: 105/39/20A, Đường số 59, P.14, Quận Gò Vấp T.PHCM
Chi nhánh: 463 Tân Chánh Hiệp10, P.Tân Chánh Hiệp, Q12, Tp.HCM
Tel: 0868707066 | Hotline: 0918.542.325
Fax: 02862957955
Email: tvsvietnam2015@gmail.com

Facebook

Công Ty TNHH TM SX TVS
Copyright 2025 © TVS Steel
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Thư ngỏ
    • Quá trình phát triển
    • Hoạt động công ty
    • Đối tác
  • Sản phẩm
    • Thép tấm
      • THÉP TẤM CÁN NÓNG
      • THÉP TẤM CÁN NGUỘI
      • THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT (TẤM GÂN)
    • Thép cuộn
      • THÉP CUỘN CÁN NÓNG
      • THÉP CUỘN CÁN NGUỘI
      • THÉP CUỘN CHỐNG TRƯỢT (CUỘN GÂN)
      • THÉP BĂNG
    • Thép hình
      • THÉP HÌNH CHỮ H
      • THÉP HÌNH CHỮ I
      • THÉP HÌNH CHỮ U
      • THÉP HÌNH CHỮ V
      • CỪ THÉP
    • Thép xây dựng
      • THÉP MIỀN NAM
      • THÉP VINAKYOEI
      • THÉP POMINA
      • THÉP NHẬP KHẨU
    • Thép ống
      • THÉP ỐNG ĐEN
      • THÉP ỐNG MẠ KẼM
    • Gia công thép
      • TẤM CẮT QUY CÁCH
    • Sản phẩm khác
      • THÉP VUÔNG ĐẶC
      • THÉP LÁP (THÉP TRÒN ĐƠN ĐẶC)
      • THÉP HỘP
      • XÀ GỒ
  • Chi nhánh
  • Tin tức sự kiện
  • Dự án
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Đăng nhập

Đăng nhập

Quên mật khẩu?